Có 2 kết quả:

满脸风尘 mǎn liǎn fēng chén ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄔㄣˊ滿臉風塵 mǎn liǎn fēng chén ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. with a face full of dust
(2) showing the hardships of travel (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. with a face full of dust
(2) showing the hardships of travel (idiom)

Bình luận 0